inhere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhere.
Từ điển Anh Việt
inhere
/in'hiə/
* nội động từ ((thường) + in)
vốn có ở (ai...) (đức tính)
vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
inhere
sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inhere
* kỹ thuật
bản thân
sẵn có
thuộc về
toán & tin:
cố hữu
thuộc về: bản thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inhere
be inherent in something
Từ liên quan
- inhere
- inherent
- inhere in
- inherence
- inherency
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation