attach text nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attach text nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attach text giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attach text.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attach text
* kỹ thuật
xây dựng:
gắn chữ
Từ liên quan
- attach
- attache
- attaché
- attached
- attaches
- attach to
- attaching
- attachable
- attachment
- attach text
- attached to
- attache case
- attaché case
- attach header
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attach fitting
- attach-ability
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attaching clamp
- attachment plug
- attached message
- attaching device
- attachment order
- attachment screw
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attaching creditor
- attachment feature
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attachment apparatus
- attachment of property
- attachment unit interface
- attachment unit interface (aui)
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)