attaché case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attaché case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attaché case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attaché case.

Từ điển Anh Việt

  • attaché case

    /ə'tæʃikeis/

    * danh từ

    cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)