attaché nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attaché nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attaché giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attaché.
Từ điển Anh Việt
attaché
/ə'tæʃei/
* danh từ
ngoại tuỳ viên
commercial attaché: tuỳ viên thương mại
cultural attaché: tuỳ viên văn hoá