attache case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attache case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attache case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attache case.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attache case
a shallow and rectangular briefcase
Synonyms: attache
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- attache
- attached
- attaches
- attached to
- attache case
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)