attache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attache.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attache
* kinh tế
tùy viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attache
a specialist assigned to the staff of a diplomatic mission
Similar:
attache case: a shallow and rectangular briefcase
Từ liên quan
- attache
- attached
- attaches
- attached to
- attache case
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attached message
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)