attache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attache.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attache

    * kinh tế

    tùy viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attache

    a specialist assigned to the staff of a diplomatic mission

    Similar:

    attache case: a shallow and rectangular briefcase