lumber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumber.

Từ điển Anh Việt

  • lumber

    * danh từ

    gỗ xẻ, gỗ làm nhà

    đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng

    đống lộn xộn

    mỡ thừa (trong người)

    * động từ

    chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn

    chứa chất (những cái vô ích)

    đốn gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lumber

    the wood of trees cut and prepared for use as building material

    Synonyms: timber

    move heavily or clumsily

    The heavy man lumbered across the room

    Synonyms: pound

    Similar:

    baseball bat: an implement used in baseball by the batter

    log: cut lumber, as in woods and forests