lumber moisture content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumber moisture content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumber moisture content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumber moisture content.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lumber moisture content

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hàm lượng nước trong gỗ