lumber drying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lumber drying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumber drying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumber drying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lumber drying
* kỹ thuật
sự phơi gỗ
Từ liên quan
- lumber
- lumberer
- lumbering
- lumberman
- lumberjack
- lumbermill
- lumberyard
- lumber kiln
- lumber mill
- lumber room
- lumber ship
- lumber yard
- lumber-mill
- lumber-room
- lumber-yard
- lumber truck
- lumber yield
- lumber drying
- lumber jacket
- lumber-jacket
- lumber industry
- lumberman's saw
- lumber shrinkage
- lumber storage shed
- lumber moisture content