lumbering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lumbering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumbering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumbering.
Từ điển Anh Việt
lumbering
/'lʌmbəriɳ/
* tính từ
ì ạch kéo lết đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lumbering
the trade of cutting or preparing or selling timber
Similar:
lumber: move heavily or clumsily
The heavy man lumbered across the room
Synonyms: pound
log: cut lumber, as in woods and forests
Synonyms: lumber
heavy: slow and laborious because of weight
the heavy tread of tired troops
moved with a lumbering sag-bellied trot
ponderous prehistoric beasts
a ponderous yawn
Synonyms: ponderous