nappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nappy.
Từ điển Anh Việt
nappy
/'næpi/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
* tính từ
có tuyết (hàng vải)
* danh từ (thông tục)
tã lót (của trẻ con)