napkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

napkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napkin.

Từ điển Anh Việt

  • napkin

    /'næpkin/

    * danh từ

    khăn ăn

    tả lót (của trẻ con)

    to lay up in a napkin

    xếp vào một nơi không dùng đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • napkin

    a small piece of table linen that is used to wipe the mouth and to cover the lap in order to protect clothing

    Synonyms: table napkin, serviette

    Similar:

    diaper: garment consisting of a folded cloth drawn up between the legs and fastened at the waist; worn by infants to catch excrement

    Synonyms: nappy