serviette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serviette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serviette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serviette.

Từ điển Anh Việt

  • serviette

    /,sə:vi'et/

    * danh từ

    khăn ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serviette

    Similar:

    napkin: a small piece of table linen that is used to wipe the mouth and to cover the lap in order to protect clothing

    Synonyms: table napkin