crisply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisply.

Từ điển Anh Việt

  • crisply

    * phó từ

    sinh động, quả quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crisply

    Similar:

    sharply: in a well delineated manner

    the new style of Minoan pottery was sharply defined