crispy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crispy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crispy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crispy.

Từ điển Anh Việt

  • crispy

    /'krispi/

    * tính từ

    quăn, xoăn

    giòn

    hoạt bát, nhanh nhẹn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crispy

    Similar:

    crisp: tender and brittle

    crisp potato chips