crisper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisper.

Từ điển Anh Việt

  • crisper

    * danh từ

    sắt uốn tóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crisper

    * kinh tế

    máy làm lát khoai tây rán giòn