microprocessor chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microprocessor chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microprocessor chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microprocessor chip.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microprocessor chip

    Similar:

    chip: electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit

    Synonyms: microchip, micro chip, silicon chip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).