micro chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micro chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micro chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micro chip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
micro chip
Similar:
chip: electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
Synonyms: microchip, silicon chip, microprocessor chip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- micro
- micron
- microbe
- microhm
- microne
- micro...
- microbar
- microbat
- microbic
- microbus
- microdot
- micromap
- micromho
- micromyx
- micronor
- micropit
- microtia
- microtus
- micro-ohm
- microbial
- microbian
- microbism
- microcell
- microchip
- microcode
- microcopy
- microcosm
- microcyst
- microcyte
- microdisk
- microfilm
- microform
- microgamy
- microglia
- microgram
- microline
- microlite
- microlock
- micrology
- micromere
- micronase
- micronize
- micropore
- micropsia
- micropump
- micropyle
- microslot
- microsoft
- microsome
- microsope