microbe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microbe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microbe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microbe.

Từ điển Anh Việt

  • microbe

    /'maikroub/

    * danh từ

    vi trùng, vi khuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microbe

    * kinh tế

    vi khuẩn

    vi trùng

    * kỹ thuật

    vi sinh vật

    vi trùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microbe

    a minute life form (especially a disease-causing bacterium); the term is not in technical use

    Synonyms: bug, germ