micro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micro.
Từ điển Anh Việt
micro
vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
micro
* kỹ thuật
micrô
phần triệu
vi mô
toán & tin:
đơn vị nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
micro
extremely small in scale or scope or capability
Từ liên quan
- micro
- micron
- microbe
- microhm
- microne
- micro...
- microbar
- microbat
- microbic
- microbus
- microdot
- micromap
- micromho
- micromyx
- micronor
- micropit
- microtia
- microtus
- micro-ohm
- microbial
- microbian
- microbism
- microcell
- microchip
- microcode
- microcopy
- microcosm
- microcyst
- microcyte
- microdisk
- microfilm
- microform
- microgamy
- microglia
- microgram
- microline
- microlite
- microlock
- micrology
- micromere
- micronase
- micronize
- micropore
- micropsia
- micropump
- micropyle
- microslot
- microsoft
- microsome
- microsope