micro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micro.

Từ điển Anh Việt

  • micro

    vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micro

    * kỹ thuật

    micrô

    phần triệu

    vi mô

    toán & tin:

    đơn vị nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • micro

    extremely small in scale or scope or capability