microsope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microsope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microsope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microsope.
Từ điển Anh Việt
microsope
(vật lí) kính hiển vi
microsope
(vật lí) kính hiển vi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.