microcode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microcode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microcode
* kỹ thuật
toán & tin:
vi code
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microcode
Similar:
firmware: (computer science) coded instructions that are stored permanently in read-only memory