microlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microlock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microlock

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vi khóa