microfilm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microfilm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microfilm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microfilm.
Từ điển Anh Việt
microfilm
/'maikroufilm/
* danh từ
micrôfim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microfilm
* kinh tế
vi phim
* kỹ thuật
vi phim
vi sao chép
điện lạnh:
micrô phim
xây dựng:
microfim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microfilm
film on which materials are photographed at greatly reduced size; useful for storage; a magnification system is used to read the material
record on microfilm