microfilming technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microfilming technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microfilming technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microfilming technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microfilming technique

    * kỹ thuật

    kỹ thuật ghi vi phim

    kỹ thuật vi sao chụp