micrology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micrology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micrology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micrology.

Từ điển Anh Việt

  • micrology

    /mai'krɔlədʤi/

    * danh từ

    sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt