microne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microne.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microne

    * kỹ thuật

    vi phiếu

    y học:

    micron, vi khối lượng