microgamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microgamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microgamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microgamy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microgamy

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếp hợp giãn nhỏ