microglia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microglia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microglia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microglia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microglia

    * kỹ thuật

    y học:

    tiểu thần kinh đệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microglia

    neuroglial tissue of mesodermal origin that can become phagocytic