microgliacyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microgliacyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microgliacyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microgliacyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microgliacyte

    a cell of the microglia that may become phagocytic and collect waste products of nerve tissue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).