microsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microsome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microsome

    * kỹ thuật

    y học:

    vi lạp thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microsome

    a tiny granule in the cytoplasm that is where protein synthesis takes place under the direction of mRNA