microcopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microcopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcopy.

Từ điển Anh Việt

  • microcopy

    /'maikrou,kɔpi/

    * danh từ

    bản sao micrôfim (trong sách in...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microcopy

    * kỹ thuật

    vi sao chép

    toán & tin:

    vi bản sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microcopy

    photocopy printed or other graphic matter so that it is reduced in size