micron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micron.
Từ điển Anh Việt
micron
/'maikrɔn/
* danh từ
Micrômet
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
micron
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
micrômet (10-6 mm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
micron
a metric unit of length equal to one millionth of a meter
Synonyms: micrometer