micronutrient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micronutrient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micronutrient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micronutrient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micronutrient

    * kỹ thuật

    y học:

    chất dinh dưỡng vi lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • micronutrient

    a substance needed only in small amounts for normal body function (e.g., vitamins or minerals)