micron barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micron barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micron barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micron barrier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
micron barrier
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
rào chắn cỡ micromets