micronase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micronase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micronase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micronase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • micronase

    Similar:

    glyburide: an oral antidiabetic drug (trade names DiaBeta and Micronase) that stimulates the release of insulin from the pancreas

    Synonyms: DiaBeta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).