micronor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micronor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micronor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micronor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
micronor
trade name for and oral contraceptive containing the progestin compound norethindrone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).