micronodular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micronodular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micronodular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micronodular.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
micronodular
* kỹ thuật
y học:
có hột nhỏ