micrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micrometer.

Từ điển Anh Việt

  • micrometer

    /mai'krɔmitə/

    * danh từ

    cái đo vi, trắc vi kế

  • micrometer

    (kỹ thuật) thước đo vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micrometer

    * kinh tế

    thước trắc vi

    trắc vi kế

    vi kế

    * kỹ thuật

    dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

    xây dựng:

    micromet

    vi kế panme

    điện lạnh:

    trắc vi kế

    y học:

    vi kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet