microdot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microdot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microdot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microdot.
Từ điển Anh Việt
microdot
* danh từ
ảnh (thường) là tài liệu mật được thu nhỏ lại bằng một dấu chấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microdot
photograph reduced to the size of a dot (usually for purposes of security)