microcyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microcyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcyte.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microcyte
* kỹ thuật
y học:
tiểu hồng cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microcyte
an abnormally small red blood cell (less than 5 microns in diameter)