micropyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micropyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micropyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micropyle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
micropyle
* kỹ thuật
y học:
lỗ noãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
micropyle
minute opening in the wall of an ovule through which the pollen tube enters