micromho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micromho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micromho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micromho.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micromho

    * kỹ thuật

    điện:

    micrô ôm