fries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fries.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fries
Similar:
french fries: strips of potato fried in deep fat
Synonyms: french-fried potatoes, chips
fry: English painter and art critic (1866-1934)
Synonyms: Roger Fry, Roger Eliot Fry
fry: English dramatist noted for his comic verse dramas (born 1907)
Synonyms: Christopher Fry
child: a young person of either sex
she writes books for children
they're just kids
`tiddler' is a British term for youngster
Synonyms: kid, youngster, minor, shaver, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling
fry: be excessively hot
If the children stay out on the beach for another hour, they'll be fried
fry: cook on a hot surface using fat
fry the pancakes
electrocute: kill by electrocution, as in the electric chair
The serial killer was electrocuted
Synonyms: fry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).