friesian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
friesian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friesian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friesian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
friesian
a breed of dairy cattle from northern Holland
Synonyms: Holstein, Holstein-Friesian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).