chippendale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chippendale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chippendale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chippendale.
Từ điển Anh Việt
chippendale
/'tʃipəndeil/
* danh từ
kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chippendale
a British cabinetmaker remembered for his graceful designs (especially of chairs) which influenced his contemporaries (1718-1779)
Synonyms: Thomas Chippendale
of or relating to an 18th-century style of furniture made by Thomas Chippendale; graceful outlines and Greek motifs and massive rococo carvings