thomas chippendale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thomas chippendale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomas chippendale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomas chippendale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thomas chippendale

    Similar:

    chippendale: a British cabinetmaker remembered for his graceful designs (especially of chairs) which influenced his contemporaries (1718-1779)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).