chippewa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chippewa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chippewa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chippewa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chippewa

    Similar:

    ojibwa: a member of an Algonquian people who lived west of Lake Superior

    Synonyms: Ojibway

    ojibwa: the Algonquian language spoken by the Ojibwa

    Synonyms: Ojibway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).