chip rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chip rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chip rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chip rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chip rate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lưu lượng phần tử

    tốc độ chip