chipmunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chipmunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chipmunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chipmunk.

Từ điển Anh Việt

  • chipmunk

    /'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/

    * danh từ

    (động vật học) sóc chuột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chipmunk

    a burrowing ground squirrel of western America and Asia; has cheek pouches and a light and dark stripe running down the body